Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aglow
Các ví dụ
The forest was aglow with fireflies, creating a magical evening scene.
Khu rừng rực sáng với những con đom đóm, tạo nên một khung cảnh buổi tối kỳ diệu.
The sunset left the sky aglow with hues of orange and pink.
Hoàng hôn để lại bầu trời rực rỡ với sắc cam và hồng.



























