lucent
lu
ˈlu
loo
cent
sɪnt
sint
British pronunciation
/lˈuːsənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lucent"trong tiếng Anh

01

sáng chói, rực rỡ

shining or luminous in a way that enhances visibility
example
Các ví dụ
The lucent stars filled the night sky, creating a breathtaking view.
Những ngôi sao sáng lấp lánh lấp đầy bầu trời đêm, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
The room was decorated with lucent lanterns that cast a warm glow throughout.
Căn phòng được trang trí bằng những chiếc đèn lồng sáng chói tỏa ra ánh sáng ấm áp khắp nơi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store