Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lucent
Các ví dụ
The lucent stars filled the night sky, creating a breathtaking view.
Những ngôi sao sáng lấp lánh lấp đầy bầu trời đêm, tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
The room was decorated with lucent lanterns that cast a warm glow throughout.
Căn phòng được trang trí bằng những chiếc đèn lồng sáng chói tỏa ra ánh sáng ấm áp khắp nơi.



























