Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Luck
01
may mắn, vận may
success and good fortune that is brought by chance and not because of one's own efforts and actions
Các ví dụ
She attributed her sudden promotion to luck, believing that the timing of her boss's retirement played a significant role.
Cô ấy cho rằng sự thăng chức đột ngột của mình là nhờ may mắn, tin rằng thời điểm nghỉ hưu của sếp đã đóng một vai trò quan trọng.
Winning the lottery is often seen as a stroke of luck, as it relies entirely on chance rather than skill or hard work.
Trúng số thường được coi là một cú may mắn, vì nó hoàn toàn phụ thuộc vào may rủi chứ không phải kỹ năng hay làm việc chăm chỉ.
02
may mắn, số phận
your overall circumstances or condition in life (including everything that happens to you)
03
may mắn, vận may
an unknown and unpredictable phenomenon that causes an event to result one way rather than another
Cây Từ Vựng
luckless
lucky
luck



























