Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
LSD
01
LSD
a drug that causes strong changes in how people see and feel things, often leading to hallucinations
Các ví dụ
Tom took LSD at the party and started seeing colorful patterns on the walls.
Tom đã dùng LSD tại bữa tiệc và bắt đầu nhìn thấy những hoa văn đầy màu sắc trên tường.
Jake saw imaginary creatures in the clouds after taking LSD at the park.
Jake nhìn thấy những sinh vật tưởng tượng trong mây sau khi uống LSD ở công viên.



























