Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
loyally
01
trung thành, một cách trung thành
in a way that shows faithful and steady support or allegiance
Các ví dụ
She stood loyally by her friend through every hardship.
Cô ấy đã trung thành đứng bên cạnh bạn mình qua mọi khó khăn.
The dog followed its owner loyally wherever he went.
Con chó đã trung thành đi theo chủ nhân của nó bất cứ nơi nào ông ấy đi.



























