loyally
loya
ˈlɔɪə
loyē
lly
li
li
British pronunciation
/lˈɔ‍ɪə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "loyally"trong tiếng Anh

01

trung thành, một cách trung thành

in a way that shows faithful and steady support or allegiance

faithfully

loyally definition and meaning
example
Các ví dụ
She stood loyally by her friend through every hardship.
Cô ấy đã trung thành đứng bên cạnh bạn mình qua mọi khó khăn.
The dog followed its owner loyally wherever he went.
Con chó đã trung thành đi theo chủ nhân của nó bất cứ nơi nào ông ấy đi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store