loyal
loyal
lɔɪəl
loyēl
British pronunciation
/ˈlɔɪəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "loyal"trong tiếng Anh

01

trung thành, chung thủy

showing firm and constant support to a person, organization, cause, or belief
loyal definition and meaning
example
Các ví dụ
The loyal friend stood by his side through thick and thin, offering unwavering support.
Người bạn trung thành đã đứng bên cạnh anh ấy qua mọi thăng trầm, mang đến sự hỗ trợ vững chắc.
Despite offers from competing companies, he remained loyal to his employer, valuing the relationships he had built over the years.
Mặc dù có những lời đề nghị từ các công ty đối thủ, anh ấy vẫn trung thành với chủ nhân của mình, đánh giá cao những mối quan hệ mà anh ấy đã xây dựng trong nhiều năm.
02

trung thành, trung kiên

inspired by love for your country
03

trung thành, chung thủy

unwavering in devotion to friend or vow or cause
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store