Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
loyal
01
trung thành, chung thủy
showing firm and constant support to a person, organization, cause, or belief
Các ví dụ
The loyal friend stood by his side through thick and thin, offering unwavering support.
Người bạn trung thành đã đứng bên cạnh anh ấy qua mọi thăng trầm, mang đến sự hỗ trợ vững chắc.
Despite offers from competing companies, he remained loyal to his employer, valuing the relationships he had built over the years.
Mặc dù có những lời đề nghị từ các công ty đối thủ, anh ấy vẫn trung thành với chủ nhân của mình, đánh giá cao những mối quan hệ mà anh ấy đã xây dựng trong nhiều năm.
02
trung thành, trung kiên
inspired by love for your country
03
trung thành, chung thủy
unwavering in devotion to friend or vow or cause



























