Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bright
01
sáng, rực rỡ
emitting or reflecting a significant amount of light
Các ví dụ
The bright sun shone down on the beach, warming the sand.
Mặt trời sáng chói chiếu xuống bãi biển, làm ấm cát.
She turned on the bright overhead light to illuminate the room.
Cô ấy bật đèn sáng trên trần để chiếu sáng căn phòng.
Các ví dụ
The artist used bright pink and purple to paint the flowers.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu hồng tươi và tím để vẽ những bông hoa.
The fireworks lit up the night sky with bright flashes of red and green.
Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm với những tia chớp rực rỡ màu đỏ và xanh lá cây.
03
thông minh, sáng dạ
capable of thinking and learning in a good and quick way
Các ví dụ
The teacher recognized him as a bright student with a natural curiosity for learning.
Giáo viên công nhận anh ấy là một học sinh thông minh với sự tò mò tự nhiên về học tập.
She ’s always been a bright child, easily picking up new languages.
Cô ấy luôn là một đứa trẻ thông minh, dễ dàng tiếp thu ngôn ngữ mới.
Các ví dụ
The bright morning greeted her with clear skies and a warm sun.
Buổi sáng tươi sáng chào đón cô với bầu trời trong xanh và ánh nắng ấm áp.
They decided to go for a picnic on the beach to enjoy the bright weather.
Họ quyết định đi dã ngoại trên bãi biển để tận hưởng thời tiết nắng đẹp.
05
sáng bóng, được đánh bóng
polished to a smooth and shiny surface, reflecting light with a glossy or glowing appearance
Các ví dụ
The bright silverware gleamed on the dinner table, polished to perfection.
Bộ đồ bạc sáng bóng lấp lánh trên bàn ăn, được đánh bóng đến mức hoàn hảo.
After hours of work, the craftsman held up the bright brass, glowing in the sunlight.
Sau nhiều giờ làm việc, người thợ thủ công đã giơ lên tấm đồng thau sáng bóng, lấp lánh dưới ánh mặt trời.
06
đầy hứa hẹn, tươi sáng
(of someone or something's future) likely to be successful and very good
Các ví dụ
With his talent and dedication, his future in the company looks bright.
Với tài năng và sự cống hiến, tương lai của anh ấy trong công ty trông tươi sáng.
The young athlete 's bright future in professional sports was obvious to everyone.
Tương lai tươi sáng của vận động viên trẻ trong thể thao chuyên nghiệp là điều hiển nhiên đối với mọi người.
Các ví dụ
She greeted everyone with a bright smile that lifted their spirits.
Cô ấy chào mọi người bằng một nụ cười tươi làm nâng cao tinh thần của họ.
His bright mood was contagious, making the whole room feel more lively.
Tâm trạng tươi sáng của anh ấy rất dễ lây, khiến cả căn phòng trở nên sôi động hơn.
08
vang, sáng
producing a clear, sharp, and ringing sound, often associated with clarity or sharpness in tone
Các ví dụ
The bell 's bright chime echoed through the hallway.
Tiếng chuông sáng vang vọng khắp hành lang.
Her voice had a bright quality that made every note stand out during the performance.
Giọng cô ấy có một chất lượng sáng khiến mọi nốt nhạc nổi bật trong buổi biểu diễn.
Các ví dụ
She always comes up with bright ideas that inspire the entire team.
Cô ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo truyền cảm hứng cho cả nhóm.
His bright mind allowed him to solve complex problems quickly.
Tâm trí sáng suốt của anh ấy cho phép anh ấy giải quyết nhanh chóng các vấn đề phức tạp.
bright
01
sáng chói, rực rỡ
in a manner that emits a strong and vivid light
Các ví dụ
The sun shines bright in the clear blue sky.
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời trong xanh.
The stars twinkle bright in the night.
Những ngôi sao lấp lánh sáng trong đêm.
Bright
01
sáng, rực rỡ
colors that are vivid, bold, and striking in appearance
Các ví dụ
The artist chose a palette of bright for her new painting, aiming to evoke strong emotions.
Nghệ sĩ đã chọn một bảng màu tươi sáng cho bức tranh mới của mình, nhằm gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.
She decorated the room with bright to create an energetic and cheerful atmosphere.
Cô ấy trang trí căn phòng với màu sắc rực rỡ để tạo ra một bầu không khí tràn đầy năng lượng và vui vẻ.
Các ví dụ
The car's bright made it easier to navigate the dark, winding roads.
Đèn pha của xe giúp dễ dàng điều hướng trên những con đường tối và quanh co.
He switched on the bright to ensure he could see any obstacles ahead.
Anh ấy bật đèn pha để đảm bảo có thể nhìn thấy bất kỳ chướng ngại vật nào phía trước.
Cây Từ Vựng
brightly
brightness
bright



























