Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clever
01
thông minh, khôn ngoan
able to think quickly and find solutions to problems
Dialect
British
Các ví dụ
The clever detective quickly solved the mystery using his sharp wit and deductive reasoning.
Thám tử thông minh đã nhanh chóng giải quyết bí ẩn bằng trí thông minh sắc bén và lý luận suy diễn của mình.
She 's known for her clever approach to problem-solving, always finding innovative solutions.
Cô ấy được biết đến với cách tiếp cận thông minh để giải quyết vấn đề, luôn tìm ra các giải pháp sáng tạo.
Các ví dụ
She came up with a clever solution to the problem that impressed her colleagues.
Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp thông minh cho vấn đề khiến đồng nghiệp phải ấn tượng.
His clever remarks during the meeting showcased his sharp wit.
Những nhận xét thông minh của anh ấy trong cuộc họp đã thể hiện trí thông minh sắc sảo của anh ấy.
03
thông minh, khéo léo
showing inventiveness and skill
Cây Từ Vựng
cleverly
cleverness
clever



























