brainy
brai
ˈbreɪ
brei
ny
ni
ni
British pronunciation
/ˈbreɪni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brainy"trong tiếng Anh

01

thông minh, sáng dạ

very smart
brainy definition and meaning
example
Các ví dụ
The brainy scientist made significant breakthroughs in the field of quantum physics.
Nhà khoa học thông minh đã đạt được những bước đột phá quan trọng trong lĩnh vực vật lý lượng tử.
His brainy approach to problem-solving earned him a reputation as a genius among his peers.
Cách tiếp cận thông minh của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề đã mang lại cho anh ấy danh tiếng là một thiên tài giữa các đồng nghiệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store