Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
apt
Các ví dụ
The rainy weather was apt for staying indoors and reading.
Thời tiết mưa rất thích hợp để ở trong nhà và đọc sách.
Sarah 's organizational skills made her apt for the role of project manager.
Kỹ năng tổ chức của Sarah khiến cô ấy phù hợp với vai trò quản lý dự án.
02
có năng lực, thông minh
able to respond or understand quickly
Các ví dụ
The apt student always had a clever remark ready in class.
Học sinh thông minh luôn có sẵn một nhận xét thông minh trong lớp.
He was known for his apt humor, making everyone laugh with just a few words.
Anh ấy được biết đến với sự hài hước nhanh nhạy, khiến mọi người cười chỉ với vài từ.
Các ví dụ
She is apt to excel in mathematics due to her strong analytical skills.
Cô ấy có khuynh hướng xuất sắc trong toán học nhờ kỹ năng phân tích mạnh mẽ.
He is apt to forget things if he does n't write them down.
Anh ấy dễ quên mọi thứ nếu không viết chúng ra.
Cây Từ Vựng
aptly
aptness
inapt
apt



























