Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cleverly
01
khéo léo, thông minh
in a way that shows skill, intelligence, or originality, often solving problems or handling situations with quick thinking
Các ví dụ
She cleverly avoided the tricky question during the meeting.
Cô ấy khéo léo tránh được câu hỏi hóc búa trong cuộc họp.
The magician cleverly distracted the audience to perform his trick.
Ảo thuật gia khéo léo đánh lạc hướng khán giả để thực hiện trò ảo thuật của mình.
Cây Từ Vựng
cleverly
clever



























