brightly
bright
ˈbraɪt
brait
ly
li
li
British pronunciation
/bɹˈa‍ɪtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brightly"trong tiếng Anh

brightly
01

sáng chói, rực rỡ

in a manner that emits a strong or intense light
brightly definition and meaning
example
Các ví dụ
The sun rose brightly in the morning sky, bringing warmth to the day.
Mặt trời mọc sáng chói trên bầu trời buổi sáng, mang lại hơi ấm cho ngày.
The stars shone brightly in the clear night sky.
Những ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm trong vắt.
1.1

rực rỡ, sáng chói

in a way that shows vivid or intense colors
example
Các ví dụ
She wore a brightly colored scarf to the party.
Cô ấy đeo một chiếc khăn rực rỡ màu sắc đến bữa tiệc.
The artist painted the sky brightly with reds and oranges.
Nghệ sĩ đã vẽ bầu trời rực rỡ với màu đỏ và cam.
02

thông minh, nhanh trí

in a smart and quick-thinking way
example
Các ví dụ
He answered the questions brightly and confidently.
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách thông minh và tự tin.
The debate team argued their points brightly and persuasively.
Đội tranh luận đã trình bày quan điểm của họ một cách thông minh và thuyết phục.
03

một cách vui vẻ, một cách sống động

in a happy and lively manner
example
Các ví dụ
The children sang brightly during the school concert.
Những đứa trẻ hát vui vẻ trong buổi hòa nhạc của trường.
She greeted everyone brightly as she entered the room.
Cô ấy chào mọi người một cách vui vẻ khi bước vào phòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store