dazzlingly
da
ˈdæ
zz
ling
lɪng
ling
ly
li
li
British pronunciation
/dˈæzə‍lɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dazzlingly"trong tiếng Anh

dazzlingly
01

một cách chói lọi, một cách rực rỡ

in an intensely bright manner
dazzlingly definition and meaning
example
Các ví dụ
The jewelry sparkled dazzlingly under the spotlight.
Những món đồ trang sức lấp lánh chói lọi dưới ánh đèn sân khấu.
The fireworks burst dazzlingly, lighting up the sky in vibrant colors.
Pháo hoa nổ chói lòa, thắp sáng bầu trời với những màu sắc rực rỡ.

Cây Từ Vựng

dazzlingly
dazzling
dazzle
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store