LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dazed
/dˈeɪzd/
/ˈdeɪzd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dazed"
dazed
TÍNH TỪ
01
mê mẩn
in a state of mental numbness especially as resulting from shock
02
mê mẩn
feeling confused and having trouble thinking or reacting correctly
dazed
foggy
fuzzy
groggy
muzzy
Ví dụ
After
the
accident
,
she
looked around
with
a
dazed
expression
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App