Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
astounded
Các ví dụ
She was astounded by the breathtaking view from the mountain peak, unable to believe her eyes.
Cô ấy kinh ngạc trước cảnh tượng ngoạn mục từ đỉnh núi, không thể tin vào mắt mình.
The scientist was astounded to discover a new species of insect in the Amazon rainforest.
Nhà khoa học đã kinh ngạc khi phát hiện ra một loài côn trùng mới trong rừng nhiệt đới Amazon.
Cây Từ Vựng
astounded
astound



























