astonishingly
as
ˈəs
ēs
to
taa
ni
ni
shing
ʃɪng
shing
ly
li
li
British pronunciation
/ɐstˈɒnɪʃɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "astonishingly"trong tiếng Anh

astonishingly
01

đáng ngạc nhiên, kinh ngạc

in a manner that causes great surprise or amazement
astonishingly definition and meaning
example
Các ví dụ
The team 's comeback in the final minutes was astonishingly dramatic.
Sự trở lại của đội trong những phút cuối cùng đã đáng kinh ngạc kịch tính.
The technology advanced astonishingly, revolutionizing the industry.
Công nghệ tiến bộ đáng kinh ngạc, cách mạng hóa ngành công nghiệp.
1.1

đáng kinh ngạc, một cách đáng kinh ngạc

used to highlight something that is surprisingly true or happening despite expectations
example
Các ví dụ
Astonishingly, the ancient manuscript survived the fire intact.
Đáng ngạc nhiên, bản thảo cổ đại đã sống sót sau đám cháy một cách nguyên vẹn.
Astonishingly, the small startup outperformed all its competitors.
Đáng ngạc nhiên, startup nhỏ đã vượt trội hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store