Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
astonishingly
01
đáng ngạc nhiên, kinh ngạc
in a manner that causes great surprise or amazement
Các ví dụ
The team 's comeback in the final minutes was astonishingly dramatic.
Sự trở lại của đội trong những phút cuối cùng đã đáng kinh ngạc kịch tính.
The technology advanced astonishingly, revolutionizing the industry.
Công nghệ tiến bộ đáng kinh ngạc, cách mạng hóa ngành công nghiệp.
1.1
đáng kinh ngạc, một cách đáng kinh ngạc
used to highlight something that is surprisingly true or happening despite expectations
Các ví dụ
Astonishingly, the ancient manuscript survived the fire intact.
Đáng ngạc nhiên, bản thảo cổ đại đã sống sót sau đám cháy một cách nguyên vẹn.
Astonishingly, the small startup outperformed all its competitors.
Đáng ngạc nhiên, startup nhỏ đã vượt trội hơn tất cả các đối thủ cạnh tranh.
Cây Từ Vựng
astonishingly
astonishing
astonish



























