Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
astounding
01
kinh ngạc, sửng sốt
bewildering or striking dumb with wonder
02
kinh ngạc, ấn tượng
extremely surprising or impressive
Các ví dụ
The magician 's tricks were so astounding that the audience could n't believe their eyes.
Những màn ảo thuật của ảo thuật gia quá đáng kinh ngạc đến nỗi khán giả không thể tin vào mắt mình.
The scientist made an astounding discovery that challenged existing theories.
Nhà khoa học đã có một khám phá đáng kinh ngạc thách thức các lý thuyết hiện có.
Cây Từ Vựng
astoundingly
astounding
astound



























