astounding
as
ˈəs
ēs
toun
taʊn
tawn
ding
dɪng
ding
British pronunciation
/ɐstˈa‍ʊndɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "astounding"trong tiếng Anh

astounding
01

kinh ngạc, sửng sốt

bewildering or striking dumb with wonder
02

kinh ngạc, ấn tượng

extremely surprising or impressive
example
Các ví dụ
The magician 's tricks were so astounding that the audience could n't believe their eyes.
Những màn ảo thuật của ảo thuật gia quá đáng kinh ngạc đến nỗi khán giả không thể tin vào mắt mình.
The scientist made an astounding discovery that challenged existing theories.
Nhà khoa học đã có một khám phá đáng kinh ngạc thách thức các lý thuyết hiện có.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store