astound
as
ˈəs
ēs
tound
taʊnd
tawnd
British pronunciation
/ɐstˈa‍ʊnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "astound"trong tiếng Anh

to astound
01

làm kinh ngạc, làm sửng sốt

to greatly shock or surprise someone
Transitive: to astound sb
to astound definition and meaning
example
Các ví dụ
The magician 's tricks astounded the audience, leaving them speechless.
Những màn ảo thuật của ảo thuật gia đã làm kinh ngạc khán giả, khiến họ không nói nên lời.
The discovery of ancient artifacts beneath the city streets astounded archaeologists, who had n't expected such a find.
Việc phát hiện các hiện vật cổ đại bên dưới đường phố thành phố đã làm kinh ngạc các nhà khảo cổ, những người không mong đợi một phát hiện như vậy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store