Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to astonish
01
làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên
to impress or surprise someone very much
Transitive: to astonish sb
Các ví dụ
The magician 's incredible tricks astonished the audience.
Những màn ảo thuật đáng kinh ngạc của ảo thuật gia đã làm kinh ngạc khán giả.
The unexpected appearance of a shooting star astonished everyone.
Sự xuất hiện bất ngờ của một ngôi sao băng đã làm kinh ngạc mọi người.
Cây Từ Vựng
astonished
astonishing
astonishment
astonish



























