astride
ast
ˈəst
ēst
ride
raɪd
raid
British pronunciation
/ɐstɹˈa‍ɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "astride"trong tiếng Anh

01

ngồi vắt chân, đứng dang chân

with one leg on each side
02

ngồi vắt chân, với hai chân dang rộng

with the legs stretched far apart
01

cưỡi, ngồi vắt vẻo

used to indicate a position where someone is sitting or standing with a leg on each side of an object
example
Các ví dụ
He sat astride the horse, ready to ride into the distance.
Anh ấy ngồi cưỡi ngựa, sẵn sàng phi vào khoảng cách xa.
02

bắc ngang

extending across or covering something
example
Các ví dụ
The bridge was built astride the river.
Cây cầu được xây dựng bắc ngang qua sông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store