Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
astride
01
ngồi vắt chân, đứng dang chân
with one leg on each side
02
ngồi vắt chân, với hai chân dang rộng
with the legs stretched far apart
astride
01
cưỡi, ngồi vắt vẻo
used to indicate a position where someone is sitting or standing with a leg on each side of an object
Các ví dụ
He sat astride the horse, ready to ride into the distance.
Anh ấy ngồi cưỡi ngựa, sẵn sàng phi vào khoảng cách xa.
02
bắc ngang
extending across or covering something
Các ví dụ
The bridge was built astride the river.
Cây cầu được xây dựng bắc ngang qua sông.



























