astrobiology
ast
æst
āst
ro
ˌroʊ
row
bio
ˈbaɪɑ:
baiaa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/æstɹˌə‍ʊba‍ɪˈɒləd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "astrobiology"trong tiếng Anh

Astrobiology
01

sinh học vũ trụ, ngoại sinh học

a branch of biology that deals with the study of life in space
Wiki
example
Các ví dụ
Astrobiology explores the potential for life beyond Earth, studying environments where life could exist.
Sinh học vũ trụ khám phá tiềm năng của sự sống ngoài Trái Đất, nghiên cứu các môi trường nơi sự sống có thể tồn tại.
Scientists engaged in astrobiology research investigate the conditions necessary for life to thrive on other planets.
Các nhà khoa học tham gia vào nghiên cứu sinh học vũ trụ điều tra các điều kiện cần thiết để sự sống phát triển trên các hành tinh khác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store