Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Astronaut
Các ví dụ
She fulfilled her childhood dream of becoming an astronaut and traveled to the International Space Station.
Cô ấy đã thực hiện được ước mơ thuở nhỏ là trở thành phi hành gia và đã du hành đến Trạm Vũ trụ Quốc tế.
The astronaut conducted experiments on microgravity effects during the space mission.
Phi hành gia đã tiến hành các thí nghiệm về ảnh hưởng của vi trọng lực trong nhiệm vụ không gian.
Cây Từ Vựng
astronautic
astronautics
astronaut



























