Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
luminously
01
rực rỡ, một cách sáng chói
in a manner that emits a radiant and glowing light
Các ví dụ
The stained glass windows glowed luminously in the sunlight.
Những cửa sổ kính màu tỏa sáng rực rỡ dưới ánh mặt trời.
Her eyes sparkled luminously with excitement.
Đôi mắt cô ấy lấp lánh rực rỡ vì phấn khích.
Cây Từ Vựng
luminously
luminous
lum



























