Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brightly-colored
/bɹˈaɪtlikˈʌlɚd/
/bɹˈaɪtlikˈʌləd/
brightly-colored
01
có màu sắc rực rỡ, màu sắc tươi sáng
having vivid or intense colors that are eye-catching or lively
Các ví dụ
The garden was filled with brightly-colored flowers in every shade.
Khu vườn ngập tràn những bông hoa rực rỡ sắc màu với đủ mọi sắc thái.
She wore a brightly-colored dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu sắc rực rỡ đến bữa tiệc.



























