Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brightness
Các ví dụ
The artist admired the brightness of the flowers in the meadow.
Nghệ sĩ ngưỡng mộ độ sáng của những bông hoa trên đồng cỏ.
The brightness of the sunset filled the sky with stunning shades of orange and pink.
Độ sáng của hoàng hôn lấp đầy bầu trời với những sắc cam và hồng tuyệt đẹp.
02
độ sáng, ánh sáng
the quality of emitting or reflecting light, resulting in illumination
Các ví dụ
The brightness of the full moon lit up the entire landscape.
Độ sáng của trăng tròn chiếu sáng toàn bộ khung cảnh.
The flashlight 's brightness helped them find their way through the dark forest.
Độ sáng của đèn pin đã giúp họ tìm đường qua khu rừng tối.
03
sự thông minh, sự nhanh trí
a manifestation of intelligence through quick and witty responses
Các ví dụ
Her brightness shone through during the lively debate.
Sự sáng suốt của cô ấy tỏa sáng trong cuộc tranh luận sôi nổi.
The comedian 's brightness kept the audience laughing throughout the show.
Sự thông minh của diễn viên hài khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.
Cây Từ Vựng
brightness
bright



























