smartly
smart
ˈsmɑrt
smaart
ly
li
li
British pronunciation
/smˈɑːtli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "smartly"trong tiếng Anh

01

một cách thông minh, một cách sáng tạo

in a way that reflects intelligence, or creativity
smartly definition and meaning
example
Các ví dụ
The team smartly adjusted their strategy after noticing the opponent's weakness.
Đội đã thông minh điều chỉnh chiến lược sau khi nhận thấy điểm yếu của đối thủ.
She smartly handled the unexpected question during the interview.
Cô ấy khéo léo xử lý câu hỏi bất ngờ trong cuộc phỏng vấn.
02

một cách bảnh bao, một cách thanh lịch

in a neat, tidy, and stylish manner
smartly definition and meaning
example
Các ví dụ
He was smartly dressed for the formal event.
Anh ấy ăn mặc bảnh bao cho sự kiện trang trọng.
The employees wore smartly pressed uniforms every day.
Nhân viên mặc đồng phục được là gọn gàng mỗi ngày.
03

nhanh chóng, một cách sôi nổi

in a quick or brisk way
example
Các ví dụ
We marched smartly into the hall at the start of the ceremony.
Chúng tôi nhanh chóng diễu hành vào hội trường khi buổi lễ bắt đầu.
She smartly finished her chores before heading out.
Cô ấy khéo léo hoàn thành công việc nhà trước khi ra ngoài.
04

một cách sắc sảo, một cách hỗn xược

in a sharp, spirited, or cheeky manner
example
Các ví dụ
When asked to be quiet, she retorted smartly, " I'll stop when you do. "
Khi được yêu cầu im lặng, cô ấy đã khôn khéo đáp lại, "Tôi sẽ dừng khi bạn dừng."
He answered the teacher 's question smartly, showing his confidence.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi của giáo viên một cách thông minh, thể hiện sự tự tin của mình.
05

một cách sắc nét, một cách đau đớn

in a sharp or stinging way, often referring to pain
example
Các ví dụ
My hand smartly burned after touching the hot pan.
Tay tôi nhói bỏng sau khi chạm vào chảo nóng.
The cold wind smartly stung her cheeks as she walked outside.
Cơn gió lạnh sắc lạnh làm đau má cô khi cô bước ra ngoài.
06

một cách thông minh, một cách tự động

in an intelligent and automated manner, often controlled by technology
example
Các ví dụ
The system smartly adjusts the temperature based on the weather.
Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ một cách thông minh dựa trên thời tiết.
Software can smartly organize data for better analysis.
Phần mềm có thể thông minh sắp xếp dữ liệu để phân tích tốt hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store