Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
smartly
01
một cách thông minh, một cách sáng tạo
in a way that reflects intelligence, or creativity
Các ví dụ
The team smartly adjusted their strategy after noticing the opponent's weakness.
Đội đã thông minh điều chỉnh chiến lược sau khi nhận thấy điểm yếu của đối thủ.
She smartly handled the unexpected question during the interview.
Cô ấy khéo léo xử lý câu hỏi bất ngờ trong cuộc phỏng vấn.
02
một cách bảnh bao, một cách thanh lịch
in a neat, tidy, and stylish manner
Các ví dụ
He was smartly dressed for the formal event.
Anh ấy ăn mặc bảnh bao cho sự kiện trang trọng.
The employees wore smartly pressed uniforms every day.
Nhân viên mặc đồng phục được là gọn gàng mỗi ngày.
Các ví dụ
We marched smartly into the hall at the start of the ceremony.
Chúng tôi nhanh chóng diễu hành vào hội trường khi buổi lễ bắt đầu.
She smartly finished her chores before heading out.
Cô ấy khéo léo hoàn thành công việc nhà trước khi ra ngoài.
Các ví dụ
When asked to be quiet, she retorted smartly, " I'll stop when you do. "
Khi được yêu cầu im lặng, cô ấy đã khôn khéo đáp lại, "Tôi sẽ dừng khi bạn dừng."
He answered the teacher 's question smartly, showing his confidence.
Anh ấy đã trả lời câu hỏi của giáo viên một cách thông minh, thể hiện sự tự tin của mình.
05
một cách sắc nét, một cách đau đớn
in a sharp or stinging way, often referring to pain
Các ví dụ
My hand smartly burned after touching the hot pan.
Tay tôi nhói bỏng sau khi chạm vào chảo nóng.
The cold wind smartly stung her cheeks as she walked outside.
Cơn gió lạnh sắc lạnh làm đau má cô khi cô bước ra ngoài.
06
một cách thông minh, một cách tự động
in an intelligent and automated manner, often controlled by technology
Các ví dụ
The system smartly adjusts the temperature based on the weather.
Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ một cách thông minh dựa trên thời tiết.
Software can smartly organize data for better analysis.
Phần mềm có thể thông minh sắp xếp dữ liệu để phân tích tốt hơn.
Cây Từ Vựng
smartly
smart



























