cheekily
chee
ˈʧi:
chi
ki
ki
ly
li
li
British pronunciation
/t‍ʃˈiːkɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cheekily"trong tiếng Anh

cheekily
01

hỗn láo, xấc xược

in a rude or disrespectful but often amusing or endearing way
example
Các ví dụ
" I 'm your favorite student, right? " he asked cheekily.
"Em là học sinh yêu thích của thầy, phải không?" anh ta hỏi một cách láo xược.
She cheekily winked at the waiter after making a sarcastic remark.
Cô ấy láo xược nháy mắt với người phục vụ sau khi nhận xét mỉa mai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store