Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cheek
Các ví dụ
He felt a tickling sensation as a butterfly landed on his cheek.
Anh ấy cảm thấy ngứa ngáy khi một con bướm đậu trên má của mình.
He planted a gentle kiss on her cheek.
Anh ấy đặt một nụ hôn nhẹ nhàng lên má cô ấy.
02
sự trơ tráo, sự láo xược
impudent aggressiveness
03
mông, mông đít
either of the two large fleshy masses of muscular tissue that form the human rump
04
sự trơ tráo, sự láo xược
an impudent statement
to cheek
01
nói một cách xấc xược, trả lời một cách hỗn láo
speak impudently to
Cây Từ Vựng
cheeky
cheek



























