Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cheddar
Các ví dụ
Cheddar cheese is a must-have ingredient for a classic cheeseburger.
Phô mai cheddar là một nguyên liệu không thể thiếu cho một chiếc bánh mì kẹp thịt phô mai cổ điển.
I love to make a grilled cheese sandwich with Cheddar cheese.
Tôi thích làm một chiếc bánh mì kẹp phô mai nướng với phô mai Cheddar.
02
tiền, xèng
money, often used to highlight financial success, profit, or cash flow
Các ví dụ
She 's stacking cheddar from her online business.
Cô ấy đang tích lũy cheddar từ công việc kinh doanh trực tuyến của mình.
He dropped a lot of cheddar on that new car.
Anh ta đã tiêu rất nhiều tiền vào chiếc xe mới đó.



























