Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Checkout
Các ví dụ
At the checkout, the cashier scanned each item with precision, ensuring an accurate total.
Tại quầy thanh toán, nhân viên thu ngân quét từng món hàng một cách chính xác, đảm bảo tổng số tiền chính xác.
The line at the checkout stretched all the way to the back of the store during the busy holiday season.
Hàng đợi ở quầy thanh toán kéo dài đến tận cuối cửa hàng trong mùa lễ bận rộn.
02
thanh toán, quầy tính tiền
the process of completing a purchase or transaction, especially in a store, online, or at the end of a service, including payment and verification of items or details
Các ví dụ
The checkout process at the grocery store was fast today.
Quá trình thanh toán ở cửa hàng tạp hóa hôm nay rất nhanh.
She had difficulty completing the checkout on the website due to a payment error.
Cô ấy gặp khó khăn khi hoàn thành thanh toán trên trang web do lỗi thanh toán.
03
trả phòng, giờ trả phòng
the time when a guest should leave a hotel room, pay the bills, and return the key
Các ví dụ
If you need assistance with your luggage during checkout, our staff will be happy to assist you.
Nếu bạn cần hỗ trợ với hành lý trong quá trình trả phòng, nhân viên của chúng tôi sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn.
Do n't forget to return your room key during checkout to avoid any key replacement fees.
Đừng quên trả lại chìa khóa phòng của bạn trong quá trình trả phòng để tránh phí thay thế chìa khóa.
Cây Từ Vựng
checkout
check
out



























