cheekbone
cheek
ˈʧi:k
chik
bone
ˌboʊn
bown
British pronunciation
/ˈʧiːkˌbəʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cheekbone"trong tiếng Anh

Cheekbone
01

xương gò má, xương má

the bone that is just below the eye
Wiki
cheekbone definition and meaning
example
Các ví dụ
The makeup artist applied highlighter to accentuate the model 's cheekbones, creating a sculpted look.
Nghệ sĩ trang điểm đã áp dụng highlighter để làm nổi bật xương gò má của người mẫu, tạo ra một vẻ ngoài điêu khắc.
The boxer 's opponent landed a powerful punch that fractured his cheekbone, forcing him to withdraw from the match.
Đối thủ của võ sĩ đã tung một cú đấm mạnh làm gãy xương gò má, buộc anh ta phải rút lui khỏi trận đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store