Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cheekbone
Các ví dụ
The makeup artist applied highlighter to accentuate the model 's cheekbones, creating a sculpted look.
Nghệ sĩ trang điểm đã áp dụng highlighter để làm nổi bật xương gò má của người mẫu, tạo ra một vẻ ngoài điêu khắc.
The boxer 's opponent landed a powerful punch that fractured his cheekbone, forcing him to withdraw from the match.
Đối thủ của võ sĩ đã tung một cú đấm mạnh làm gãy xương gò má, buộc anh ta phải rút lui khỏi trận đấu.
Cây Từ Vựng
cheekbone
cheek
bone



























