Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
modishly
01
hợp thời trang, thanh lịch
in a way that follows current fashion or style trends
Các ví dụ
She entered the party modishly dressed in a sleek black jumpsuit and designer heels.
Cô ấy bước vào bữa tiệc hợp thời trang, mặc một bộ jumpsuit đen bóng và giày cao gót thiết kế.
The boutique was modishly arranged with minimalist furniture and trendy lighting.
Cửa hàng được bày trí hợp thời trang với nội thất tối giản và ánh sáng hợp xu hướng.
Cây Từ Vựng
modishly
modish
mode



























