Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
elegantly
01
một cách thanh lịch, một cách tao nhã
in a tasteful, refined, or graceful manner
Các ví dụ
The ballerina twirled elegantly across the stage.
Nữ diễn viên ba lê xoay tròn thanh lịch trên sân khấu.
He handed her the letter elegantly, with a slight bow.
Anh ấy trao cho cô ấy bức thư một cách thanh lịch, với một cái cúi đầu nhẹ.
02
thanh lịch, một cách tinh tế
with clever simplicity and precision
Các ví dụ
The scientist explained the theory elegantly in just three sentences.
Nhà khoa học đã giải thích lý thuyết một cách thanh lịch chỉ trong ba câu.
The code was elegantly written, with no unnecessary steps.
Mã được viết một cách thanh lịch, không có bước nào không cần thiết.
Cây Từ Vựng
inelegantly
elegantly
elegant
eleg



























