elegantly
e
ˈɛ
e
le
li
gant
gənt
gēnt
ly
ˌli
li
British pronunciation
/ˈɛlɪɡəntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "elegantly"trong tiếng Anh

elegantly
01

một cách thanh lịch, một cách tao nhã

in a tasteful, refined, or graceful manner
elegantly definition and meaning
example
Các ví dụ
The ballerina twirled elegantly across the stage.
Nữ diễn viên ba lê xoay tròn thanh lịch trên sân khấu.
He handed her the letter elegantly, with a slight bow.
Anh ấy trao cho cô ấy bức thư một cách thanh lịch, với một cái cúi đầu nhẹ.
02

thanh lịch, một cách tinh tế

with clever simplicity and precision
example
Các ví dụ
The scientist explained the theory elegantly in just three sentences.
Nhà khoa học đã giải thích lý thuyết một cách thanh lịch chỉ trong ba câu.
The code was elegantly written, with no unnecessary steps.
Mã được viết một cách thanh lịch, không có bước nào không cần thiết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store