Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
elemental
01
nguyên tố, cơ bản
relating to the basic building blocks of matter, known as chemical elements
Các ví dụ
Elemental analysis determines the composition of a substance by identifying the elements present.
Phân tích nguyên tố xác định thành phần của một chất bằng cách xác định các nguyên tố có mặt.
Elemental chlorine is a highly reactive gas used in various industrial processes.
Clo nguyên tố là một loại khí phản ứng mạnh được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau.
02
nguyên tố, tự nhiên
relating to severe atmospheric conditions
03
cơ bản, nguyên tố
of or being the essential or basic part
Cây Từ Vựng
elemental
element



























