Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
briskly
Các ví dụ
She walked briskly to keep up with the group.
Cô ấy đi bộ nhanh nhẹn để theo kịp nhóm.
The cashier handled the transactions briskly during the busy hours.
Nhân viên thu ngân xử lý các giao dịch nhanh nhẹn trong giờ cao điểm.
Cây Từ Vựng
briskly
brisk



























