cliche
cli
kli
kli
che
ˈʃeɪ
shei
British pronunciation
/klˈiːʃeɪ/
cliché

Định nghĩa và ý nghĩa của "cliche"trong tiếng Anh

Cliche
01

sáo ngữ, câu nói sáo rỗng

a remark or opinion that has been used so much that it is not effective anymore
Wiki
example
Các ví dụ
His speech was filled with clichés about love and happiness, failing to resonate with the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đầy sáo ngữ về tình yêu và hạnh phúc, không thể lay động khán giả.
The author's writing style was criticized for relying on clichés rather than original ideas.
Phong cách viết của tác giả bị chỉ trích vì dựa vào cliché thay vì những ý tưởng nguyên bản.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store