Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Commonplace
Các ví dụ
It 's a commonplace that life is full of ups and downs.
Đó là một điều phổ biến rằng cuộc sống đầy thăng trầm.
The idea that " what goes up must come down " is a well-worn commonplace.
Ý tưởng rằng "những gì đi lên phải đi xuống" là một điều phổ biến đã cũ.
02
điều phổ biến, sự thông thường
an occurrence or item that is so widespread it is no longer considered unusual
Các ví dụ
Public Wi-Fi has become a commonplace in cafes and libraries.
Wi-Fi công cộng đã trở thành điều phổ biến ở các quán cà phê và thư viện.
Video streaming services are a commonplace in many households.
Dịch vụ phát trực tuyến video là phổ biến trong nhiều hộ gia đình.
commonplace
01
thông thường, tầm thường
not challenging; dull and lacking excitement
02
thông thường, tầm thường
lacking distinctive features or uniqueness
Các ví dụ
The street vendor sold commonplace items such as bottled water and snacks.
Người bán hàng rong bán những món đồ thông thường như nước đóng chai và đồ ăn nhẹ.
His speech was filled with commonplace phrases and clichés, lacking originality.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những cụm từ tầm thường và sáo rỗng, thiếu tính độc đáo.
Các ví dụ
His speech was filled with commonplace expressions that failed to inspire.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những câu nói sáo rỗng không thể truyền cảm hứng.
The movie 's plot was so commonplace that it felt like a rehash of other films.
Cốt truyện của bộ phim quá tầm thường đến mức giống như một bản sao của những bộ phim khác.
Cây Từ Vựng
commonplace
common
place



























