Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Commoner
Các ví dụ
In feudal societies, commoners made up the majority of the population and typically worked as farmers, artisans, or laborers.
Trong các xã hội phong kiến, thường dân chiếm đa số dân số và thường làm việc như nông dân, thợ thủ công hoặc lao động.
Commoners in medieval Europe had fewer privileges and rights compared to the nobility, often serving their lords in exchange for protection and land.
Thường dân ở châu Âu thời trung cổ có ít đặc quyền và quyền lợi hơn so với giới quý tộc, thường phục vụ lãnh chúa của họ để đổi lấy sự bảo vệ và đất đai.



























