Commonplace
volume
British pronunciation/kˈɒmənplˌe‍ɪs/
American pronunciation/ˈkɑmənˌpɫeɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commonplace"

Commonplace
01

câu nói tầm thường, gợi ý tầm thường

a trite or obvious remark
commonplace
01

thông thường, phổ biến

not challenging; dull and lacking excitement
02

thông thường, tầm thường

ordinary and lacking distinctive features or uniqueness
03

thường gặp, tràn lan

repeated too often; overfamiliar through overuse
common
place

commonplace

n
example
Ví dụ
The street vendor sold commonplace items such as bottled water and snacks.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store