prosaic
pro
proʊ
prow
saic
ˈzeɪɪk
zeiik
British pronunciation
/pɹəsˈe‍ɪɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "prosaic"trong tiếng Anh

prosaic
01

tầm thường, không có trí tưởng tượng

lacking excitement or imagination
example
Các ví dụ
Their conversation remained prosaic, lacking any creative or stimulating topics.
Cuộc trò chuyện của họ vẫn tầm thường, thiếu bất kỳ chủ đề sáng tạo hoặc kích thích nào.
The prosaic details of the report were hardly engaging.
Những chi tiết tầm thường của báo cáo hầu như không hấp dẫn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store