golden
gol
ˈgoʊl
gowl
den
dən
dēn
British pronunciation
/ˈɡəʊldən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "golden"trong tiếng Anh

01

vàng, vàng kim loại

having a bright yellow color like the metal gold
golden definition and meaning
example
Các ví dụ
Her hair had a natural shine, like strands of golden silk.
Tóc cô ấy có ánh sáng tự nhiên, như những sợi lụa vàng.
The artist painted a beautiful landscape with golden fields and a blue sky.
Nghệ sĩ đã vẽ một phong cảnh tuyệt đẹp với những cánh đồng vàng và bầu trời xanh.
02

vàng, thời kỳ hoàng kim

describing a time or period marked by wealth, success, and flourishing conditions
example
Các ví dụ
The company experienced a golden era during which profits soared and market share expanded.
Công ty đã trải qua một thời kỳ hoàng kim trong đó lợi nhuận tăng vọt và thị phần mở rộng.
The city enjoyed a golden age of prosperity, with booming industries and high living standards.
Thành phố đã trải qua một thời kỳ hoàng kim của sự thịnh vượng, với các ngành công nghiệp phát triển mạnh và mức sống cao.
03

mạ vàng, làm bằng vàng

composed of or covered in gold
example
Các ví dụ
The crown was adorned with intricate designs and was made of solid golden metal.
Chiếc vương miện được trang trí với những họa tiết phức tạp và được làm bằng kim loại vàng rắn.
She wore a golden necklace that sparkled brightly in the light.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng vàng lấp lánh dưới ánh sáng.
04

vàng, xuất sắc

exceptionally pleasing or excellent
example
Các ví dụ
The vacation was a golden experience, filled with joy and unforgettable memories.
Kỳ nghỉ là một trải nghiệm vàng, tràn ngập niềm vui và những kỷ niệm khó quên.
Her golden smile brightened everyone's day and lifted the mood in the room.
Nụ cười vàng của cô ấy làm sáng lên ngày của mọi người và nâng cao tâm trạng trong phòng.
05

vàng, quý như vàng

indicating that something is expected to lead to favorable results or success
example
Các ví dụ
Landing the new client was a golden opportunity for the business, promising significant growth.
Tiếp cận khách hàng mới là một cơ hội vàng cho doanh nghiệp, hứa hẹn sự tăng trưởng đáng kể.
Her acceptance into the prestigious program was considered a golden chance for future success.
Việc cô ấy được nhận vào chương trình danh giá được coi là một cơ hội vàng cho thành công trong tương lai.
06

vàng, quyến rũ

referring to a voice that is exceptionally melodious, clear, and pleasant, often admired for its quality and charm
example
Các ví dụ
Her golden voice captivated the audience, making every performance unforgettable.
Giọng hát vàng của cô ấy đã quyến rũ khán giả, khiến mỗi buổi biểu diễn trở nên khó quên.
The singer 's golden voice was praised for its rich tone and perfect pitch.
Giọng hát vàng của ca sĩ đã được ca ngợi vì âm sắc phong phú và cao độ hoàn hảo.
07

vàng, xuất chúng

referring to someone with exceptional skill or talent, often seen as remarkable or extraordinary
example
Các ví dụ
The young prodigy was considered a golden talent in the world of classical music.
Thần đồng trẻ tuổi được coi là một tài năng vàng trong thế giới âm nhạc cổ điển.
The young girl was a golden child in the gymnastics world, impressing everyone with her incredible skills.
Cô gái trẻ là một đứa trẻ vàng trong thế giới thể dục dụng cụ, gây ấn tượng với mọi người bằng kỹ năng đáng kinh ngạc của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store