Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
auspicious
01
tốt lành, may mắn
indicating that something is very likely to succeed in the future
Các ví dụ
Finding a rare coin on the street made her day start in an auspicious manner.
Tìm thấy một đồng xu hiếm trên đường khiến ngày của cô ấy bắt đầu một cách tốt lành.
Receiving a promotion at the start of the year was an auspicious beginning for Mark.
Nhận được thăng chức vào đầu năm là một khởi đầu tốt lành cho Mark.
Cây Từ Vựng
auspiciously
auspiciousness
inauspicious
auspicious
auspice



























