Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
austere
01
giản dị, khắc khổ
simple in design or style and lacking embellishments
Các ví dụ
The office was decorated in an austere style, with minimal furniture and a monochromatic color scheme.
Văn phòng được trang trí theo phong cách đơn giản, với đồ nội thất tối giản và bảng màu đơn sắc.
The monk 's cell was austere, furnished only with a simple bed and a small wooden table.
Căn phòng của nhà sư rất đơn giản, chỉ được trang bị một chiếc giường đơn giản và một chiếc bàn gỗ nhỏ.
02
khắc khổ, nghiêm khắc
showing strict discipline and restraint, especially in avoiding luxury or comfort
Các ví dụ
He lived an austere life, rejecting all material comforts.
Ông đã sống một cuộc đời khắc khổ, từ chối mọi tiện nghi vật chất.
The monk 's austere habits included fasting and silence.
Những thói quen khổ hạnh của nhà sư bao gồm ăn chay và im lặng.
Các ví dụ
His austere expression made it clear he was n't interested in small talk.
Biểu hiện nghiêm nghị của anh ấy cho thấy rõ ràng rằng anh ấy không quan tâm đến chuyện phiếm.
The austere teacher gave strict instructions with no hint of kindness.
Giáo viên nghiêm khắc đưa ra những chỉ dẫn chặt chẽ mà không có chút lòng tốt nào.
Cây Từ Vựng
austerely
austereness
austere



























