Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
severe
Các ví dụ
The building suffered severe damage from the earthquake.
Tòa nhà chịu thiệt hại nghiêm trọng từ trận động đất.
The city experienced severe flooding after the heavy rain.
Thành phố đã trải qua lũ lụt nghiêm trọng sau trận mưa lớn.
Các ví dụ
He wore a severe black suit to the meeting, with no patterns or embellishments.
Anh ấy mặc một bộ đồ đen nghiêm túc đến cuộc họp, không có hoa văn hay trang trí.
The room had a severe look, with stark white walls and minimal furniture.
Căn phòng có vẻ ngoài nghiêm khắc, với những bức tường trắng tinh và đồ nội thất tối giản.
Các ví dụ
The coach was a severe disciplinarian, demanding perfection from his team.
Huấn luyện viên là một người nghiêm khắc, đòi hỏi sự hoàn hảo từ đội của mình.
The professor 's severe grading policy made passing the course difficult.
Chính sách chấm điểm nghiêm khắc của giáo sư khiến việc vượt qua khóa học trở nên khó khăn.
Các ví dụ
The city faced severe flooding after the storm.
Thành phố đối mặt với lũ lụt nghiêm trọng sau cơn bão.
He received severe punishment for his actions.
Anh ta đã nhận hình phạt nghiêm khắc vì hành động của mình.
05
nghiêm khắc, khắc nghiệt
requiring great effort or endurance
Các ví dụ
The marathon was a severe test of endurance and determination.
Cuộc marathon là một thử thách khắc nghiệt về sức bền và quyết tâm.
The exam was so severe that only a few students managed to pass.
Bài kiểm tra quá khắc nghiệt đến nỗi chỉ có một vài học sinh vượt qua được.
Cây Từ Vựng
severely
severeness
severe



























