Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Severity
01
sự nghiêm khắc, sự khắc khổ
lacking softness, adornment, or warmth
02
mức độ nghiêm trọng, tính nghiêm trọng
the intensity or degree of something challenging or impactful, such as pain, weather conditions, or any adverse circumstance
Các ví dụ
The severity of the heatwave led to health warnings across the region.
Mức độ nghiêm trọng của đợt nắng nóng đã dẫn đến các cảnh báo sức khỏe trên toàn khu vực.
He was shocked by the severity of the financial penalties imposed on the company.
Anh ấy bị sốc bởi mức độ nghiêm trọng của các hình phạt tài chính áp đặt lên công ty.
03
tính nghiêm khắc, sự khắc nghiệt
excessive sternness
04
mức độ nghiêm trọng, tính khắc nghiệt
something hard to endure



























