severely
se
vere
ˈvɪr
vir
ly
li
li
British pronunciation
/sɪvˈi‍əli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "severely"trong tiếng Anh

severely
01

nghiêm trọng, nặng nề

to a harsh, serious, or excessively intense degree
severely definition and meaning
example
Các ví dụ
Their business was severely damaged by the storm.
Doanh nghiệp của họ đã bị nghiêm trọng hư hại do cơn bão.
He was severely burned in the explosion.
Anh ấy bị bỏng nặng trong vụ nổ.
02

nghiêm khắc, khắc nghiệt

in a strict or punishing way, with harsh discipline or control
example
Các ví dụ
The students were severely punished for cheating.
Các học sinh đã bị nghiêm khắc trừng phạt vì gian lận.
He was severely criticized for his handling of the crisis.
Ông ấy đã bị nghiêm khắc chỉ trích vì cách xử lý khủng hoảng.
2.1

nghiêm khắc, khắc nghiệt

in a stern, unsympathetic, or disapproving manner
example
Các ví dụ
She looked at him severely and said nothing.
Cô ấy nhìn anh ta nghiêm khắc và không nói gì.
" You know better than that, " he said severely.
"Bạn biết rõ hơn thế," anh ấy nói nghiêm khắc.
03

nghiêm khắc, giản dị

in a very simple, plain, or unornamented style
example
Các ví dụ
Her dress was severely tailored.
Chiếc váy của cô ấy được may một cách đơn giản.
The room was severely furnished, with bare walls and a single chair.
Căn phòng được trang bị nghiêm khắc, với những bức tường trống và một chiếc ghế duy nhất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store