Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rough
Các ví dụ
His hands were calloused and rough from years of manual labor.
Tay anh ấy chai sạn và thô ráp sau nhiều năm lao động chân tay.
The sandpaper had a rough texture, perfect for smoothing out rough surfaces.
Giấy nhám có kết cấu thô, hoàn hảo để làm mịn các bề mặt gồ ghề.
Các ví dụ
His rough behavior in the meeting made it difficult for others to share their ideas openly.
Hành vi thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp khiến người khác khó có thể chia sẻ ý kiến một cách cởi mở.
She appreciated his honesty, but sometimes his rough manner could be off-putting.
Cô ấy đánh giá cao sự trung thực của anh ấy, nhưng đôi khi cách thô lỗ của anh ấy có thể gây khó chịu.
03
khó khăn, gian khổ
unpleasant and with a lot of hardships
Các ví dụ
The journey through the mountains was rough due to the steep terrain and unpredictable weather.
Hành trình xuyên qua những ngọn núi rất khó khăn do địa hình dốc và thời tiết không thể đoán trước.
She had a rough day at work dealing with challenging clients and tight deadlines.
Cô ấy đã có một ngày khó khăn tại nơi làm việc khi phải đối mặt với những khách hàng khó tính và thời hạn chặt chẽ.
Các ví dụ
He provided a rough estimate of the project costs, knowing it would be adjusted later.
Anh ấy đã đưa ra một ước tính thô về chi phí dự án, biết rằng nó sẽ được điều chỉnh sau này.
They gave a rough idea of the timeline, but specifics would come later in the planning process.
Họ đã đưa ra một ý tưởng sơ bộ về dòng thời gian, nhưng chi tiết sẽ đến sau trong quá trình lập kế hoạch.
Các ví dụ
His rough voice echoed through the hall.
Giọng nói khàn khàn của anh vang vọng khắp hội trường.
The engine made a rough, grating noise.
Động cơ phát ra tiếng ồn thô và ken két.
06
sóng to gió lớn, biển động
characterized by unsteady and wild weather or sea conditions
Các ví dụ
The lifeboat crew braved rough seas to rescue a couple.
Đội cứu hộ thuyền cứu sinh đã dũng cảm vượt qua biển dữ để giải cứu một cặp đôi.
The rough weather forced the outdoor concert to be canceled.
Thời tiết xấu buộc buổi hòa nhạc ngoài trời phải hủy bỏ.
Các ví dụ
They advised us to avoid walking through that rough part of town at night.
Họ khuyên chúng tôi nên tránh đi bộ qua khu vực nguy hiểm đó của thị trấn vào ban đêm.
The city 's rough neighborhoods are known for frequent gang activity.
Những khu phố nguy hiểm của thành phố được biết đến với hoạt động băng đảng thường xuyên.
Các ví dụ
The rough sketch showed the main ideas but lacked detail.
Bản phác thảo thể hiện những ý tưởng chính nhưng thiếu chi tiết.
His rough draft was full of good thoughts but needed better organization.
Bản nháp của anh ấy đầy những ý tưởng tốt nhưng cần được tổ chức tốt hơn.
09
mệt, mỏi
experiencing discomfort, often due to external conditions such as illness or fatigue
Các ví dụ
After the long hike, she felt rough and needed to rest.
Sau chuyến đi bộ đường dài, cô ấy cảm thấy mệt và cần nghỉ ngơi.
The altitude had hit him hard, and he was feeling really rough.
Độ cao đã ảnh hưởng mạnh đến anh ấy, và anh ấy cảm thấy thực sự khó chịu.
10
gắt, khé
having a strong taste that feels harsh or unrefined, often referring to wine or other alcoholic drinks
Các ví dụ
The rough wine left a burning sensation in his throat.
Rượu thô để lại cảm giác nóng rát trong cổ họng anh.
She grimaced after tasting the rough cider at the local tavern.
Cô ấy nhăn mặt sau khi nếm thử rượu táo nồng tại quán rượu địa phương.
to rough
01
phác thảo, tạo hình thô
to shape or form something in an early, unfinished way, without focusing on details
Các ví dụ
The sculptor roughed the clay into the basic shape of a figure before adding details.
Nhà điêu khắc tạo hình thô đất sét thành hình dạng cơ bản của một hình tượng trước khi thêm chi tiết.
He roughed the block of wood into a rough outline of a boat.
Anh ấy đẽo gọt thô khối gỗ thành một phác thảo thô sơ của một chiếc thuyền.
02
làm xáo trộn, làm gợn sóng
to disturb or make uneven, particularly a surface or body of water
Các ví dụ
The storm roughed the ocean, turning calm waters into a turbulent sea.
Cơn bão đã làm xáo trộn đại dương, biến vùng nước yên bình thành một biển động.
The wind roughed the surface of the lake, creating whitecaps that danced across the water.
Gió làm gợn mặt hồ, tạo ra những ngọn sóng trắng nhảy múa trên mặt nước.
03
hành động thô bạo, sử dụng vũ lực quá mức
to use excessive and intentional physical force against an opponent in a sport
Các ví dụ
He was penalized for roughing the quarterback during the football game.
Anh ta bị phạt vì chơi xấu với quarterback trong trận bóng đá.
The player was ejected for roughing his opponent after the whistle had blown.
Cầu thủ bị đuổi khỏi sân vì hành vi thô bạo với đối thủ sau tiếng còi.
rough
Các ví dụ
The player pushed his opponent rough during the heated match.
Cầu thủ đẩy đối thủ của mình một cách thô bạo trong trận đấu căng thẳng.
They handled the suspect rough, forcing him into the police car.
Họ đối xử với nghi phạm một cách thô bạo, ép anh ta vào xe cảnh sát.
02
sống trong điều kiện khó khăn, ngủ ngoài đường
living or staying without access to basic comforts or proper shelter
Các ví dụ
After losing his job, he had no choice but to sleep rough on the streets.
Sau khi mất việc, anh ta không có lựa chọn nào khác ngoài việc ngủ ngoài trời trên đường phố.
During their hiking trip, they spent a night rough in the mountains without a tent.
Trong chuyến đi bộ đường dài của họ, họ đã trải qua một đêm khó khăn trên núi mà không có lều.
Rough
01
khu vực cỏ dài, bãi cỏ rậm
the area on a golf course with longer, thicker grass, making it harder to play from than the fairway
Các ví dụ
His ball landed in the rough, making the next shot much more difficult.
Quả bóng của anh ấy rơi vào rough, khiến cú đánh tiếp theo trở nên khó khăn hơn nhiều.
She struggled to get out of the rough after a bad drive.
Cô ấy vật lộn để thoát khỏi rough sau một cú đánh tệ.
Các ví dụ
The bar was filled with roughs who were quick to start fights.
Quán bar đầy những kẻ côn đồ sẵn sàng gây sự.
He was known as a local rough, always involved in street brawls.
Anh ta được biết đến như một kẻ côn đồ địa phương, luôn dính líu đến những vụ ẩu đả đường phố.
03
bản nháp, phiên bản sơ bộ
a version of something that is incomplete or unrefined, often serving as an early draft or outline
Các ví dụ
The artist presented a rough of his painting before adding the final touches.
Nghệ sĩ đã trình bày một bản phác thảo của bức tranh trước khi thêm những nét cuối cùng.
The architect shared a rough of the building design to gather feedback from the team.
Kiến trúc sư đã chia sẻ một bản phác thảo của thiết kế tòa nhà để thu thập phản hồi từ nhóm.
Cây Từ Vựng
roughish
roughly
roughness
rough



























