Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hoarse
Các ví dụ
After shouting at the concert all night, his voice was hoarse the next day.
Sau khi hét suốt đêm tại buổi hòa nhạc, giọng của anh ấy khàn vào ngày hôm sau.
She sounded hoarse after speaking for hours at the seminar.
Cô ấy nghe khàn giọng sau khi nói hàng giờ tại hội thảo.



























