Hoarfrost
volume
British pronunciation/hˈɔːfɹɒst/
American pronunciation/hˈoːɹfɹɔst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hoarfrost"

Hoarfrost
01

sương giá

ice crystals forming a white deposit (especially on objects outside)
hoarfrost definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store