Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hoax
01
lừa gạt, đánh lừa
to deceive someone by creating a false story or situation
Transitive: to hoax sb
Các ví dụ
The prankster tried to hoax his friends by pretending to be an alien visitor.
Kẻ thích trêu chọc đã cố gắng lừa bạn bè bằng cách giả vờ là một người ngoài hành tinh.
Be cautious of websites that hoax users into believing false information for entertainment or malicious purposes.
Hãy thận trọng với các trang web lừa đảo người dùng tin vào thông tin sai lệch vì mục đích giải trí hoặc độc hại.
Hoax
Các ví dụ
The news about the celebrity ’s death turned out to be a hoax.
Tin tức về cái chết của người nổi tiếng hóa ra là một trò lừa bịp.
The police warned the public about the email hoax.
Cảnh sát đã cảnh báo công chúng về trò lừa đảo qua email.



























