hoax
hoax
hoʊks
howks
British pronunciation
/hˈə‍ʊks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hoax"trong tiếng Anh

01

lừa gạt, đánh lừa

to deceive someone by creating a false story or situation
Transitive: to hoax sb
to hoax definition and meaning
example
Các ví dụ
The prankster tried to hoax his friends by pretending to be an alien visitor.
Kẻ thích trêu chọc đã cố gắng lừa bạn bè bằng cách giả vờ là một người ngoài hành tinh.
Be cautious of websites that hoax users into believing false information for entertainment or malicious purposes.
Hãy thận trọng với các trang web lừa đảo người dùng tin vào thông tin sai lệch vì mục đích giải trí hoặc độc hại.
01

trò lừa bịp, trò bịp bợm

a deceptive act or scheme intended to trick people
example
Các ví dụ
The news about the celebrity ’s death turned out to be a hoax.
Tin tức về cái chết của người nổi tiếng hóa ra là một trò lừa bịp.
The police warned the public about the email hoax.
Cảnh sát đã cảnh báo công chúng về trò lừa đảo qua email.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store